🌟 육식 동물 (肉食動物)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 육식 동물 (肉食動物) @ Ví dụ cụ thể
- 초식 동물이나 육식 동물에 비해 잡식 동물은 먹을 수 있는 음식물의 범위가 넓다. [잡식 동물 (雜食動物)]
- 잡식 동물은 대부분 육류가 부족해서 나무의 열매를 먹기 시작한 육식 동물에서 변화한 경우가 많다. [잡식 동물 (雜食動物)]
- 초식 동물과 육식 동물. [초식 동물 (草食動物)]
- 육식 동물. [육식 (肉食)]
🌷 ㅇㅅㄷㅁ: Initial sound 육식 동물
-
ㅇㅅㄷㅁ (
야생 동물
)
: 산이나 들에서 저절로 나서 자라는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT HOANG DÃ: Động vật tự sinh ra và lớn lên ở núi hay cánh đồng. -
ㅇㅅㄷㅁ (
육식 동물
)
: 다른 동물의 고기를 먹이로 먹고 사는 동물.
None
🌏 ĐỘNG VẬT ĂN THỊT: Động vật sinh sống bằng cách lấy thịt của động vật khác làm thức ăn.
• Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)