🌟 분명 (分明)

☆☆   Phó từ  

1. 틀림없이 확실하게.

1. MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách xác thực, chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그때 내가 본 사람은 분명 지수였는데 지수는 자신이 아니었다고 우겼다.
    The person i saw at the time was obviously jisoo, but jisoo insisted it wasn't her.
  • Google translate 장담하건대 민준이는 열심히 사는 만큼 분명 언젠가는 성공할 날이 올 것이다.
    I assure you, min-jun will surely succeed someday as much as he lives hard.
  • Google translate 내 물건을 훔쳐 간 사람은 분명 우리 반 사람 중 하나일 것이라고 나는 확신한다.
    I'm sure the person who stole my stuff is definitely one of my classmates.
  • Google translate 내가 분명 책상에다 안경을 뒀는데 어디 갔지?
    I'm sure i left my glasses on my desk. where did they go?
    Google translate 책상에 안경 둔 거 정말 확실한 거야?
    Are you sure you have your glasses on your desk?

분명: clearly; surely,たしか【確か】,évidemment, clairement, nettement, manifestement, distinctement, certainement, sûrement,ciertamente, seguramente, indudablemente,بوضوح,тодорхой, гарцаагүй, баттай, яах аргагүй,một cách rõ ràng,อย่างแน่นอน, อย่างชัดเจน, อย่างแน่ชัด,dengan yakin, dengan pasti,ясно; явно; определённо,肯定地,分明地,明明白白地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분명 (분명)
📚 Từ phái sinh: 분명하다(分明하다): 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다., 행동이나 태도, 성격이 … 분명히(分明히): 모습, 소리 등이 흐릿하지 않고 또렷하게., 태도, 목표 등이 확실하게…

🗣️ 분명 (分明) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)