🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Phó từ  

1. 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.

1. TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비교적 가깝다.
    Relatively close.
  • Google translate 비교적 맑다.
    It's relatively clear.
  • Google translate 비교적 쉽다.
    Relatively easy.
  • Google translate 비교적 싸다.
    Relatively cheap.
  • Google translate 비교적 편리하다.
    Relatively convenient.
  • Google translate 지수는 지난번에 만났을 때의 모습보다 비교적 건강해 보였다.
    Jisoo looked relatively healthier than the last time we met.
  • Google translate 내가 산 제품은 성능이 비슷한 다른 제품들에 비하면 비교적 싼 편이다.
    The product i bought is relatively cheap compared to other products with similar performance.
  • Google translate 거의 한 달 내내 비가 오다가 오늘은 구름이 끼기는 했어도 비교적 날이 맑았다.
    It had been raining for almost a month, but today it was relatively sunny, although it was cloudy.

비교적: relatively; rather,ひかくてき【比較的】。わりと【割と】。わりに【割りに】。わりあい【割合】,relativement, assez,relativamente, comparativamente,نسبيا,харьцангуй,tương đối, khá,ที่มากกว่าปกติ, ...กว่าปกติ, ค่อนข้าง,relatif, agak,сравнительно; сопоставимо,较为,比较,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103)