ㅇㄱㅈㄱ (
여기저기
)
: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.
ㅇㄱㅈㄱ (
이곳저곳
)
: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI NÀY NƠI KHÁC: Nhiều nơi không được định rõ.
ㅇㄱㅈㄱ (
옹기종기
)
: 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.
ㅇㄱㅈㄱ (
이것저것
)
: 분명하게 정해지지 않은 여러 가지 사물이나 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁI NÀY CÁI KIA: Nhiều sự vật hay việc không được định rõ.
ㅇㄱㅈㄱ (
유가 증권
)
: 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.
None
🌏 CHỨNG KHOÁN CHUYỂN ĐỔI, GIÁ CHỨNG KHOÁN: Chứng khoán biểu thị quyền tài sản hợp pháp ví dụ như kỳ phiếu, séc, trái phiếu, thẻ quà tặng v.v...
ㅇㄱㅈㄱ (
요기조기
)
: 분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
Danh từ
🌏 CHỖ NÀY CHỖ KIA, ĐÂY ĐÓ: Nhiều vị trí hay nơi chốn không định rõ ràng.
ㅇㄱㅈㄱ (
우거짓국
)
: 우거지를 넣고 끓인 국.
Danh từ
🌏 UGEOJITGUK; MÓN CANH UGEOJI: Canh nấu bằng ugeoji (thân hoặc lá già của rau củ).
ㅇㄱㅈㄱ (
을 가지고
)
: 앞의 말이 도구나 수단, 방법, 재료가 됨을 나타내는 표현.
None
🌏 LẤY… (VÀ): Cấu trúc thể hiện từ ngữ phía trước trở thành công cụ, phương tiện, phương pháp hay vật liệu.
ㅇㄱㅈㄱ (
인공 장기
)
: 인간의 콩팥이나 심장 등이 못 쓰게 되었을 때, 대신 쓰기 위해 만든 기계적 장치.
None
🌏 MÁY CHẠY NHÂN TẠO: Thiết bị mang tính máy móc làm để sử dụng thay thế tim hay thận của con người khi chúng không thể hoạt động được.