🌟 저렇게

1. '저러하게'가 줄어든 말.

1. NHƯ THẾ KIA, NHƯ THẾ NỌ: Cách viết rút gọn của '저러하게(cách sử dụng '저러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저렇게 부끄러움을 많이 타는 사람이 개그맨이 되다니 놀랍다.
    It's amazing how a shy person like that becomes a comedian.
  • Google translate 말은 저렇게 무뚝뚝하게 하는 그이지만 속으로는 정이 많은 사람이다.
    He's such a blunt man, but he's a warmhearted man.
  • Google translate 저렇게 예쁜 아이가 어디 있을까?
    Where's that pretty kid?
    Google translate 그렇지? 얼굴뿐 아니라 마음도 참 예뻐.
    Right? not only your face but also your heart is very pretty.
작은말 조렇게: '조러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그렇게: '그러하게'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이렇게: '이러하게'가 줄어든 말.

저렇게: jeoreoke,あのように【彼の様に】。あんなに,,,,тэгж,như thế kia, như thế nọ,แบบนั้น, เช่นนั้น, อย่างนั้น,seperti itu, begitu,так,(无对应词汇),


🗣️ 저렇게 @ Giải nghĩa

🗣️ 저렇게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273)