🌟 -순 (順)

Phụ tố  

1. ‘차례’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THEO THỨ TỰ, THEO TRÌNH TỰ: Hậu tố thêm nghĩa 'thứ tự'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가나다순
    Alphabetical order.
  • Google translate 나이순
    By age.
  • Google translate 도착순
    Arrival order.
  • Google translate 번호순
    Order of numbers.
  • Google translate 선착순
    First come, first served.
  • Google translate 연대순
    Chronological order.
  • Google translate 이름순
    By name.

-순: -sun,じゅん【順】,,,,,theo thứ tự, theo trình tự,ลำดับ..., ตามลำดับ...,sesuai urutan, menurut,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365)