🌟 아무래도

☆☆   Phó từ  

1. 아무리 생각해 보아도. 또는 아무리 이리저리 해 보아도.

1. DÙ SAO ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Dù thử suy nghĩ thế nào đi nữa. Hoặc dù làm thử thế này thế kia đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무래도 수상하다.
    It is rather suspicious.
  • Google translate 아무래도 이상하다.
    It's rather strange.
  • Google translate 아무래도 예감이 좋지 않아 우리는 그곳을 빨리 떠났다.
    I don't have a good hunch. we left there quickly.
  • Google translate 공장에서 세 번씩이나 화재가 발생했는데 아무래도 우연히 일어난 일 같지는 않다.
    There have been three fires at the factory, but i don't think it happened by accident.
  • Google translate 열심히 공부를 했는데도 성적이 오르지 않는 것을 보니 아무래도 나는 공부에 소질이 없는 것 같다.
    I don't think i'm good at studying because i've studied hard but my grades haven't gone up.
  • Google translate 아무래도 요새 몸이 너무 안 좋은 게 이상해.
    I think it's strange that i've been feeling so bad lately.
    Google translate 그럼 병원에 가서 검사를 받아 보자.
    Then let's go to the hospital and get a check-up.

아무래도: in all respects; by any possibility,どうしても。どうでも,en tout cas, de toute façon,de cualquier modo, de todos modos,مهما,юутай ч, ямар ч байсан,dù sao đi nữa, dù gì đi nữa,อย่างไรก็ตาม,bagaimanapun,все же; видимо; в конечном счете,到底,还是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무래도 (아ː무래도)

🗣️ 아무래도 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10)