🌟 아무리

☆☆☆   Phó từ  

1. 정도가 매우 심하게.

1. CHO DÙ: Mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 일이 아무리 바빠도 저녁 식사는 가족과 함께 하는 편이다.
    No matter how busy i am at work, i tend to have dinner with my family.
  • Google translate 우리가 지수에게 아무리 이야기를 해도 지수는 우리의 말을 믿으려 하지 않았다.
    No matter how much we talked to jisoo, she wouldn't believe us.
  • Google translate 지수는 한 번 시작한 일은 아무리 힘들어도 결코 포기하지 않고 꼭 해내는 편이었다.
    The index never gave up on what it started, no matter how hard it was.
  • Google translate 김 사장은 돈이 많아서 좋겠어.
    Mr. kim must have a lot of money.
    Google translate 아무리 돈이 많아도 진정한 친구 한 명도 없는데, 뭐.
    No matter how rich you are, you don't have any true friends.
Từ đồng nghĩa 암만: 정도가 매우 심하게., 비록 그렇다 하더라도.

아무리: no matter how,いくら【幾ら】。どんなに,,por más que, por mucho que,على الرغم من,хичнээн,cho dù,อย่างไรก็ตาม, ถึงแม้ว่า,seberapapun ~nya, betapapun ~nya,как бы ни; какой бы ни,怎么,

2. 비록 그렇다 하더라도.

2. DÙ NHƯ THẾ ĐI CHĂNG NỮA: Dù như vậy đi nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아무리 바쁘다고 해도 화장실 갈 시간도 없겠어?
    No matter how busy you are, won't you have time to go to the bathroom?
  • Google translate 아무리 내가 노래를 잘한다고 하더라도 가수가 되는 게 쉽지는 않았다.
    No matter how good i am at singing, it wasn't easy to become a singer.
  • Google translate 승규가 아무리 똑똑하다고 하더라도 모든 것을 다 잘하는 것은 아니었다.
    No matter how smart seung-gyu was, he wasn't good at everything.
  • Google translate 이 반지 정말 비싼 거야!
    This ring is really expensive!
    Google translate 아무리 비싸다고 하더라도 다이아몬드 반지보다 비싸겠어?
    No matter how expensive it is, would it be more expensive than a diamond ring?
Từ đồng nghĩa 암만: 정도가 매우 심하게., 비록 그렇다 하더라도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아무리 (아ː무리)

📚 Annotation: 주로 '아무리 -어도'로 쓴다.


🗣️ 아무리 @ Giải nghĩa

🗣️ 아무리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20)