🌟 집(을) 나다
• Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)