🌟 -ㄴ 것

1. 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.

1. CÁI, THỨ, ĐIỀU, VIỆC: Cấu trúc dùng cho yếu tố không phải là danh từ có thể được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho yếu tố đó có thể đứng trước "이다".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규가 빌려 간 것은 소설책이다.
    What seung-gyu borrowed is a novel.
  • Google translate 이 편지는 젊은 시절 아버지께서 어머니께 쓰신 것이다.
    This letter was written by my father to my mother in his youth.
  • Google translate 담배는 건강에 해로운 것이니 끊는 것이 좋습니다.
    You'd better quit smoking because it's unhealthy.
  • Google translate 감기에 걸렸을 때는 차가운 것은 먹지 말아야 하는데…….
    When you have a cold, you shouldn't eat cold food...….
    Google translate 아이스크림이 너무 먹고 싶어서 못 참겠어.
    I can't wait to eat ice cream.
Từ tham khảo -ㄹ 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…
Từ tham khảo -는 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -은 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -을 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…

-ㄴ 것: -n geot,こと。の。もの,,,,,cái, thứ, điều, việc,สิ่งที่...,yang,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8)