🌟 웅변하다 (雄辯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웅변하다 (
웅변하다
)
📚 Từ phái sinh: • 웅변(雄辯): 체계적이고 논리적으로 막힘이 없이 힘이 있게 하는 말이나 연설., 의심할 …
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 웅변하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Du lịch (98)