🌟 두 주머니(를) 차다

1. 목적이 있는 돈을 개인적으로 쓰려고 몰래 빼돌리다.

1. NHÉT TÚI RIÊNG: Lấy trộm số tiền có mục đích chung để sử dụng vào mục đích cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공금을 횡령하여 두 주머니를 찬 공무원이 적발되었다.
    A public official was caught in two pockets for embezzling public funds.

두 주머니(를) 차다: have two pockets,二つの巾着を持つ。へそくりをする,mettre deux poches,desviar dinero ajeno, malversar, desfalcar,يحمل جيبين,(хадмал орч) хоёр халаасаа дүүргэх,nhét túi riêng,(ป.ต.)ใส่สองกระเป๋า ; หยิบเข้ากระเป๋าตัวเอง, ฮุบเข้ากระเป๋าตัวเอง,,набивать карман,藏私房钱;开小金库;中饱私囊,

💕Start 두주머니를차다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8)