🌟 음담패설 (淫談悖說)

Danh từ  

1. 음란하고 야한 성적인 이야기.

1. CHUYỆN DÂM Ô TỤC TĨU: Chuyện tình dục dâm đãng và khiếm nhã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골적인 음담패설.
    A flagrant scandal.
  • Google translate 음담패설이 오가다.
    There's a rumor going back and forth.
  • Google translate 음담패설을 이야기하다.
    Talk of lewd talk.
  • Google translate 음담패설을 일삼다.
    Use obscene language.
  • Google translate 음담패설을 주고받다.
    Exchange obscene language.
  • Google translate 음담패설을 즐기다.
    Enjoying lewd talk.
  • Google translate 음담패설을 하다.
    Talk dirty.
  • Google translate 상사의 발언은 성희롱에 가까운 음담패설이었다.
    The boss's remarks were a lewd remark that was close to sexual harassment.
  • Google translate 음담패설은 성을 비하하여 표현하는 것이기 때문에 듣는 사람에 따라 기분이 나쁠 수도 있다.
    Since gossip is a disparaging expression of sex, it may be offensive to the listener.
  • Google translate 어제는 이 대리가 여직원들 앞에서 이상한 이야기를 해서 민망했어.
    I was embarrassed yesterday when mr. lee told a strange story in front of the female staff.
    Google translate 그러게. 어딜 가나 음담패설로 술자리 분위기를 흐리는 사람이 꼭 있지.
    I know. wherever you go, there are always people who blur the mood of drinking parties with gossip.
Từ đồng nghĩa 음담(淫談): 성적 호기심을 자극하는 음란한 이야기.

음담패설: dirty talk,わいだん【猥談】,obscénités, blagues vulgaires, blagues salées, blagues déplacées,charla verde,نُكْتة فاحشة,садар самуун яриа,chuyện dâm ô tục tĩu,เรื่องลามก, เรื่องลามกอนาจาร,cerita cabul, cerita jorok,неприличный разговор; неприличное высказывание,荤话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음담패설 (음담패설)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91)