🌟 음용 (飮用)

Danh từ  

1. 마시는 데 씀. 또는 그런 것.

1. (SỰ) DÙNG ĐỂ UỐNG, ĐỒ UỐNG: Việc dùng để uống. Hoặc cái như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음용 지하수
    Drinking groundwater.
  • Google translate 음용이 가능하다.
    Drinking is available.
  • Google translate 이 동굴에 흐르는 물은 깨끗해서 음용이 가능하다.
    The water flowing in this cave is clean and drinkable.
  • Google translate 조사에 의하면 이곳의 샘물은 세균 기준을 통과해서 음용이 가능하다.
    Surveys show that spring water here can be consumed through bacterial standards.
  • Google translate 이 지역의 물은 끓이지 않고 마셔도 됩니까?
    Can i drink water in this area without boiling it?
    Google translate 네, 음용이 가능하니 그냥 마셔도 됩니다.
    Yes, you can drink it, so you can just drink it.

음용: drinking,いんよう【飲用】,(n.) potable,bebida, lo bebible, lo potable,استعمال الشرب,ундны, уудаг,(sự) dùng để uống, đồ uống,สำหรับดื่ม, สิ่งที่ใช้ดื่ม,penggunaan untuk diminum, untuk minum, untuk diminum,напиток,饮用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음용 (으ː묭)
📚 Từ phái sinh: 음용하다(飮用하다): 마시는 데 쓰다.

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11)