🌟 진출 (進出)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.

1. SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결승 진출.
    Advance to the finals.
  • Google translate 본선 진출.
    Enter the finals.
  • Google translate 사회 진출.
    Entering society.
  • Google translate 정계 진출.
    Enter politics.
  • Google translate 해외 진출.
    Overseas expansion.
  • Google translate 진출이 되다.
    Make inroads.
  • Google translate 진출을 하다.
    Make inroads into the market.
  • Google translate 진출에 성공하다.
    Succeed in advancing.
  • Google translate 진출에 실패하다.
    Failed to advance.
  • Google translate 최근 여성의 사회 진출이 늘어나고 있다.
    Recently, more women have entered society.
  • Google translate 그는 한국 최초로 멀리뛰기 결승 진출에 성공하였다.
    He was the first korean to make it to the long jump final.
  • Google translate 요즘 연락도 뜸하고 회사 일이 많은가 봐?
    You haven't been in touch lately and you've been busy at work?
    Google translate 응. 우리 회사가 해외 진출을 앞두고 있어서 아주 바빠.
    Yeah. i'm very busy because our company is about to make inroads into foreign markets.

진출: expansion,しんしゅつ【進出】,expansion, propagation, progression,avance, entrada,اشتراك,тэлэлт, өргөжүүлэлт,sự thâm nhập, sự tiến vào, sự mở rộng, sự bắt đầu tham gia,การเข้าไป, การเข้าไปสู่, ความก้าวหน้าไป, การก้าวไปข้างหน้า,maju,выступление; выдвижение; выдача; продвижение,步入,进入,进军,发展,

2. 어떤 곳을 향해 앞으로 나아감.

2. SỰ TIẾN LÊN: Sự tiến lên phía trước, hướng tới nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진출을 막다.
    Stop the advance.
  • Google translate 진출을 하다.
    Make inroads into the market.
  • Google translate 진출을 시도하다.
    Try to make inroads.
  • Google translate 진출을 저지하다.
    Hold back one's way.
  • Google translate 진출을 제지하다.
    Hold back entry.
  • Google translate 경찰은 시위대의 진출을 막기 위해 시청 앞에 진을 쳤다.
    The police camped in front of city hall to block the demonstrators from entering.
  • Google translate 경찰은 총장실 진출을 시도하려는 학생들을 강력하게 저지했다.
    Police strongly blocked students trying to make inroads into the president's office.
  • Google translate 시위대의 진출을 저지하다가 충돌이 빚어졌다면서?
    I hear there was a clash while blocking the protesters from entering?
    Google translate 응. 시민들과 경찰과의 몸싸움이 있었나 봐.
    Yes. there must have been a scuffle between the citizens and the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진출 (진ː출)
📚 Từ phái sinh: 진출시키다(進出시키다): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가게 하다., 어떤 … 진출하다(進出하다): 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가다., 어떤 곳을 향해…
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 진출 (進出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208)