🌟 응징하다 (膺懲 하다)

Động từ  

1. 잘못을 깨닫고 뉘우치도록 벌을 주어 나무라다.

1. TRỪNG PHẠT, TRỪNG TRỊ: Phạt hoặc mắng chửi để nhận ra và giác ngộ lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배신자를 응징하다.
    Punish a traitor.
  • Google translate 범죄자를 응징하다.
    Punish a criminal.
  • Google translate 잘못을 응징하다.
    Punish for wrongdoing.
  • Google translate 죄를 응징하다.
    Punish the crime.
  • Google translate 죄인을 응징하다.
    Punish a sinner.
  • Google translate 해방 이후 친일파들을 응징해야 한다는 목소리가 높아졌다.
    After liberation, voices were raised that the pro-japanese groups should be punished.
  • Google translate 나는 죄 있는 사람은 응징하고 착한 사람은 보호하기 위해 검사가 되었다.
    I became a prosecutor to punish the guilty and protect the good.
  • Google translate 사형 제도는 범죄자에게 뉘우칠 기회조차 박탈시킵니다.
    The death penalty even deprives criminals of a chance to repent.
    Google translate 하지만 피해자 입장에서는 그런 식으로라도 응징하고 싶을 겁니다.
    But from the victim's point of view, he'd want to punish them in that way.

응징하다: punish; chastise,ようちょうする【膺懲する】。こらす【懲らす】。こらしめる【懲らしめる】,punir, châtier,sancionar, amonestar, recriminar,يؤدّب,цээрлэл хүлээлгэх,trừng phạt, trừng trị,ลงโทษ, ทำโทษ,menghukum,осуждать; укорять; обвинять,严惩,整治,惩戒,

2. 적국을 무력으로 쳐서 굴복하게 하다.

2. TRỪNG PHẠT: Đánh bằng vũ lực và làm cho quốc gia đối địch khuất phục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적국을 응징하다.
    Punish the enemy.
  • Google translate 공격으로 응징하다.
    Punish with an attack.
  • Google translate 무력으로 응징하다.
    Punish by force.
  • Google translate 응징해서 정복하다.
    Conquest and conquer.
  • Google translate 적국을 응징하기 위해서는 먼저 군사력을 확충해야 한다.
    In order to punish the enemy, we must first expand our military strength.
  • Google translate 우리는 먼저 공격을 시작한 적군을 모든 무력을 동원해 응징했다.
    We used all force to punish the enemy who first launched the attack.
  • Google translate 저들을 응징해서 우리가 얻는 게 무엇입니까?
    What do we gain by punishing them?
    Google translate 그렇게 하지 않으면 저들이 먼저 우리를 공격할 겁니다.
    Or they'll attack us first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응징하다 (응ː징하다)
📚 Từ phái sinh: 응징(膺懲): 잘못을 깨닫고 뉘우치도록 벌을 주어 나무람., 적국을 무력으로 쳐서 굴복하…

🗣️ 응징하다 (膺懲 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)