🌟 응징하다 (膺懲 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응징하다 (
응ː징하다
)
📚 Từ phái sinh: • 응징(膺懲): 잘못을 깨닫고 뉘우치도록 벌을 주어 나무람., 적국을 무력으로 쳐서 굴복하…
🗣️ 응징하다 (膺懲 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 친일파를 응징하다. [친일파 (親日派)]
- 불벼락으로 응징하다. [불벼락]
- 악인을 응징하다. [악인 (惡人)]
- 간신배를 응징하다. [간신배 (奸臣輩)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 응징하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)