🌟 이깟

Định từ  

1. 겨우 이만한 정도의.

1. CHỈ ĐƯỢC BẰNG NÀY: Mức độ chỉ đến như vầy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이깟 것.
    A piece of shit.
  • Google translate 이깟 녀석.
    You little bastard.
  • Google translate 이깟 돈.
    This little money.
  • Google translate 이깟 음식.
    This is a piece of course.
  • Google translate 이깟 일.
    This shit.
  • Google translate 역도 선수는 이깟 무게쯤이야라는 표정으로 가볍게 역기를 들어 올렸다.
    The weightlifter lifted the weight lightly with a look of no weight.
  • Google translate 소심하고 고민이 많은 유민이에게 친구들은 항상 이깟 일로 그만 걱정하라고 타일렀다.
    To the timid and troubled yumin, his friends always told him to stop worrying about such trifles.
  • Google translate 내가 자장면 사 줄게. 일 좀 도와줄래?
    I'll buy you jajangmyeon. can you help me with my work?
    Google translate 자장면으로는 안되지. 겨우 이깟 음식으로 부탁을 하다니.
    Not with jajangmyeon. i can't believe you're asking for a favor with such a piece of food.
본말 이까짓: 겨우 이만한 정도의.
Từ tham khảo 그깟: 겨우 그만한 정도의.
Từ tham khảo 저깟: 겨우 저만한 정도의.
작은말 요깟: 겨우 요만한 정도의.

이깟: such a,これしきの【此れ式の・是式の】。こればかりの【此れ許りの・是許りの】,(dét.) choses insignifiantes, peu de choses, si peu,este, esta,كهذا ، مثله,энэ мэт, иймхэн,chỉ được bằng này,เล็ก ๆ, เล็กน้อย, น้อยนิด, จิ๊บจ๊อย,semacam ini, sedemikian,,这点儿,这丁点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이깟 (이깓)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sở thích (103)