🌟 이끌리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이끌리다 (
이끌리다
) • 이끌리어 (이끌리어
이끌리여
) • 이끌리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 이끌다: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다., 다른 사람의 관심이나 시선 등…
🗣️ 이끌리다 @ Giải nghĩa
- 빨리다 : 무언가에 깊이 이끌리다.
- 오도되다 (誤導되다) : 잘못된 길로 이끌리다.
🗣️ 이끌리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄲㄹㄷ: Initial sound 이끌리다
-
ㅇㄲㄹㄷ (
이끌리다
)
: 다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI: Bị cùng đi theo đến nơi mà người khác định đi.
• Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)