🌟 의기투합하다 (意氣投合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의기투합하다 (
의ː기투하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 의기투합(意氣投合): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)