🌟 의기투합하다 (意氣投合 하다)

Động từ  

1. 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모으다.

1. ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Tâm ý giống nhau nên hợp sức lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의기투합한 단체.
    A group of congenial people.
  • Google translate 의기투합한 사람들.
    People who are in sync.
  • Google translate 의기투합한 선수들.
    Players of spirit.
  • Google translate 팀이 의기투합하다.
    Teams are in sync.
  • Google translate 동료들과 의기투합하다.
    Join hands with one's colleagues.
  • Google translate 형은 동생과 의기투합해 새로운 일을 시작했다.
    My brother and his brother joined forces and started a new job.
  • Google translate 회사는 임금을 올리지 않으면 파업에 들어가겠다고 의기투합한 노동자들의 요구를 들어주었다.
    The company complied with the demands of the workers who agreed to go on strike unless they raised wages.
  • Google translate 우리가 당연히 쉽게 이길 줄 알았는데 이번 경기는 너무 힘드네.
    I thought we'd win easily, but this game is too hard.
    Google translate 이번에는 꼭 이기자고 상대 팀이 의기투합했나 봐.
    Looks like the opposing team got it together to win this time.

의기투합하다: understand each other,いきとうごうする【意気投合する】,s'entendre mutuellement,aunarse, unificarse,يقف كتفا إلى كتف,санаа зориг нийлэх, дур сонирхол нийлэх,đồng tâm hiệp lực,ร่วมแรงร่วมใจ, ร่วมแรงแข็งขัน,menyatukan kekuatan,достигать взаимопонимания,意气相投,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의기투합하다 (의ː기투하파다)
📚 Từ phái sinh: 의기투합(意氣投合): 마음이나 뜻이 서로 같아 힘을 모음.

💕Start 의기투합하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)