🌟 의무화하다 (義務化 하다)

Động từ  

1. 반드시 해야 하는 것으로 만들다.

1. NGHĨA VỤ HÓA: Tạo thành cái nhất định phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가입을 의무화하다.
    Mandate subscription.
  • Google translate 거래를 의무화하다.
    Obligate transactions.
  • Google translate 교육을 의무화하다.
    Mandate education.
  • Google translate 보고를 의무화하다.
    Mandate reporting.
  • Google translate 서비스를 의무화하다.
    Obligate service.
  • Google translate 신고를 의무화하다.
    Obligate reporting.
  • Google translate 착용을 의무화하다.
    Mandatory to wear.
  • Google translate 참석을 의무화하다.
    Obligate attendance.
  • Google translate 정부는 국민들의 건강 보험 가입을 의무화하고 있다.
    The government mandates people to subscribe to health insurance.
  • Google translate 많은 학생들이 교복 착용을 의무화하는 것에 반대했다.
    Many students opposed the mandatory wearing of school uniforms.
  • Google translate 저는 학생들의 봉사 활동을 의무화하는 것에 반대합니다.
    I'm against making it mandatory for students to volunteer.
    Google translate 맞아요, 그렇게 강요하는 건 진정한 의미의 봉사가 아닙니다.
    Yes, it's not a true service to force.

의무화하다: make something mandatory; make something obligatory,ぎむづける【義務付ける】,rendre obligatoire, imposer,hacer obligatorio,يلزم,үүрэгт ажил болгох,nghĩa vụ hóa,ทำไปด้วยการบังคับ, กลายเป็นสิ่งที่ต้องทำ,mewajibkan,,义务化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의무화하다 (의ː무화하다)
📚 Từ phái sinh: 의무화(義務化): 반드시 해야 하는 것으로 만듦.

🗣️ 의무화하다 (義務化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 의무화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4)