🌟 의무화하다 (義務化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의무화하다 (
의ː무화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 의무화(義務化): 반드시 해야 하는 것으로 만듦.
🗣️ 의무화하다 (義務化 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 장착을 의무화하다. [장착 (裝着)]
- 규격품을 의무화하다. [규격품 (規格品)]
🌷 ㅇㅁㅎㅎㄷ: Initial sound 의무화하다
-
ㅇㅁㅎㅎㄷ (
의무화하다
)
: 반드시 해야 하는 것으로 만들다.
Động từ
🌏 NGHĨA VỤ HÓA: Tạo thành cái nhất định phải làm.
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4)