🌟 음률 (音律)

Danh từ  

1. 소리와 음악의 가락.

1. ÂM LUẬT, ÂM ĐIỆU: Giai điệu của âm thanh và âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반복되는 음률.
    A recurrent sound.
  • Google translate 음률 감각.
    A sense of sound.
  • Google translate 음률이 들려오다.
    The sound is heard.
  • Google translate 음률이 흐르다.
    The sound is flowing.
  • Google translate 음률에 맞추다.
    To tune to a tune.
  • Google translate 우리는 어디선가 들려오는 잔잔한 음률에 귀를 기울였다.
    We listened to the calm tones that came from somewhere.
  • Google translate 노래 한 곡을 반복해서 들었더니 나도 모르게 그 음률을 흥얼거리게 되었다.
    Listening to a song over and over again made me hum the tune without realizing it.
  • Google translate 어르신, 음률에 맞춰 노래 한 자락 하세요.
    Sir, sing to the tune.
    Google translate 허허, 그럼 한번 해 볼까?
    Haha, then shall we give it a try?

음률: melody; tune,おんりつ【音律】,mélodie, air,ritmo,لحن,айзам, хэмнэл,âm luật, âm điệu,จังหวะดนตรี,irama, nada, melodi,строй; метр; ритм,音律,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음률 (음뉼)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98)