🌟 음소 (音素)

Danh từ  

1. 말의 뜻을 구별 짓는 소리의 최소 단위.

1. ÂM TỐ: Đơn vị nhỏ nhất của âm thanh tạo sự khu biệt nghĩa của lời nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 음소의 결합.
    The combination of phonemes.
  • Google translate 음소의 배열.
    An arrangement of phonemes.
  • Google translate 음소의 체계.
    The system of phonemes.
  • Google translate 승규는 소리를 자음과 모음의 음소 단위로 적었다.
    Seung-gyu wrote sound in phonemes of consonants and vowels.
  • Google translate 한글은 음소별로 재조합하여 새로운 단어를 쉽게 만들 수 있다.
    Hangul can be easily combined by phoneme to create new words.
  • Google translate 지수는 외국어 발음을 능숙하게 하기 위해 음소를 구별하는 연습을 꾸준히 했다.
    Ji-su practiced consistently distinguishing phonemes to be proficient in foreign-language pronunciation.
  • Google translate 전공이 어떻게 되세요?
    What is your major?
    Google translate 음운론입니다. 음소 목록을 통해 그 체계를 연구하지요.
    It's phonology. we study the system through a phonetic list.

음소: phoneme,おんそ【音素】,phonème,fonema,صوت,авиа,âm tố,หน่วยเสียง,fonem,фонема,音素,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음소 (음소)

🗣️ 음소 (音素) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76)