🌟 창문 (窓門)

☆☆☆   Danh từ  

1. 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문.

1. CỬA SỔ: Cửa được trổ sẵn ở trên tường hay mái để không khí hay ánh sáng mặt trời có thể tỏa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창문이 없다.
    No windows.
  • Google translate 창문을 내다.
    Pull out the window.
  • Google translate 창문을 내리다.
    Lower the window.
  • Google translate 창문을 닦다.
    Wipe the window.
  • Google translate 창문을 닫다.
    Close the window.
  • Google translate 창문을 열다.
    Open the window.
  • Google translate 창문을 열자 방 안으로 밝은 햇빛과 시원한 바람이 쏟아져 들어왔다.
    When i opened the window, bright sunlight and cool wind poured into the room.
  • Google translate 새로 얻은 집은 창문이 없어서 어두컴컴하고 답답했다.
    The new house was dark and stuffy with no windows.
  • Google translate 공기가 좀 탁한 것 같지 않아?
    Don't you think the air is a little cloudy?
    Google translate 환기를 하게 창문을 잠깐 열어 놓자.
    Let's leave the window open for a while to ventilate.
Từ đồng nghĩa 창(窓): 공기나 햇빛이 들어올 수 있도록 벽이나 지붕에 만들어 놓은 문., 컴퓨터의 모…

창문: window,まど【窓】,fenêtre, vitrine, verrière, vélux,ventana,نافدة,цонх,cửa sổ,หน้าต่าง,jendela,окно,窗,窗户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창문 (창문)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 창문 (窓門) @ Giải nghĩa

🗣️ 창문 (窓門) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)