🌟 이불자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이불자락 (
이불짜락
) • 이불자락이 (이불짜라기
) • 이불자락도 (이불짜락또
) • 이불자락만 (이불짜랑만
)
🌷 ㅇㅂㅈㄹ: Initial sound 이불자락
-
ㅇㅂㅈㄹ (
어부지리
)
: 두 사람이 서로 다투는 사이에 다른 사람이 힘들이지 않고 이익을 대신 얻는다는 말.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ ÔNG ĐẮC LỢI: Việc hai người đang tranh giành nhau thì người khác thu lợi mà không cần vất vả. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이부자리
)
: 이불과 요.
Danh từ
🌏 CHĂN ĐỆM: Chăn và đệm. -
ㅇㅂㅈㄹ (
이불자락
)
: 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.
Danh từ
🌏 VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.
• Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23)