🌟 이불자락

Danh từ  

1. 이불의 한쪽 귀퉁이 부분.

1. VẠT CHĂN: Phần một góc của chăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이불자락 끝.
    The end of the quilt.
  • Google translate 이불자락 밑.
    Under the comforter.
  • Google translate 이불자락을 걷다.
    Walk on the comforter.
  • Google translate 이불자락을 끌어당기다.
    Pull the hem of a blanket.
  • Google translate 이불자락을 들치다.
    Lift up the hem of a blanket.
  • Google translate 이불자락을 잡다.
    Grab the comforter.
  • Google translate 어머니는 이불자락을 들치며 단잠에 빠져 있던 나를 깨우셨다.
    My mother woke me from my sleep, lifting up the hem of my blanket.
  • Google translate 침대에 나란히 누운 지수와 유민이는 서로 이불자락을 자기 쪽으로 끌어당겼다.
    Jisoo and yoomin, lying side by side in bed, pulled each other's bedclothes toward them.
  • Google translate 쟤는 왜 이불자락 끝에서 자고 있니?
    Why is he sleeping at the end of the blanket?
    Google translate 이불을 제대로 덮어 줘야겠어요.
    I'm gonna have to cover you up properly.

이불자락: corner of a comforter,,bout de couverture, bout de drap,borde de la manta, borde de la frazada,طرف من البطانية,хөнжлийн булан, хөнжлийн үзүүр,vạt chăn,ชายผ้าห่ม, ขอบผ้าห่ม, ปลายผ้าห่ม, ริมผ้าห่ม,ujung selimut,,被子角,被角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이불자락 (이불짜락) 이불자락이 (이불짜라기) 이불자락도 (이불짜락또) 이불자락만 (이불짜랑만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23)