🌟 읍소하다 (泣訴 하다)

Động từ  

1. 눈물을 흘리며 억울한 일이나 어려운 상황 등을 간절히 말하다.

1. VAN VỈ, VAN NÀI: Vừa khóc vừa giãi bày một cách tha thiết về điều uất ức hoặc tình huống khó khăn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간절히 읍소하다.
    Desperately small.
  • Google translate 애절하게 읍소하다.
    Mournfully shrivel up.
  • Google translate 유민은 경찰에게 잃어버린 아들을 찾아달라고 읍소했다.
    Yumin petitioned the police to find his lost son.
  • Google translate 지수는 자신의 잘못을 읍소했지만 민준은 용서하지 않았다.
    Ji-su quibbled at her mistakes, but min-jun didn't forgive her.
  • Google translate 후보들이 시민들에게 자신을 시장으로 뽑아 달라고 읍소했다.
    Candidates petitioned citizens to vote for themselves as mayor.
  • Google translate 회장님께 당신이 잘못한 일이 아니라고 말하세요.
    Tell the chairman you didn't do anything wrong.
    Google translate 이제 와서 제가 억울함을 읍소한들 무슨 소용이 있겠습니까?
    What's the use of my resentment now?

읍소하다: implore; supplicate,きゅうそする【泣訴する】,supplier,suplicar con lágrimas,يتوسَّل إلى,шалгаах, гуйх, учирлан хэлэх,van vỉ, van nài,ร้องไห้อ้อนวอน, ร้องไห้ขอให้ช่วย,memohon sambil menangis,,哭诉,泣诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 읍소하다 (읍쏘하다)
📚 Từ phái sinh: 읍소(泣訴): 눈물을 흘리며 억울한 일이나 어려운 상황 등을 간절히 말함.

🗣️ 읍소하다 (泣訴 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8)