🌟 음성 언어 (音聲言語)
1. 음성으로 나타내는 언어.
1. NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.
-
음성 언어와 문자 언어.
Voice language and text language. -
음성 언어를 사용하다.
Use speech language. -
음성 언어를 이용하다.
Use speech language. -
음성 언어로 소통하다.
Communicate in voice language. -
승규는 글을 읽어 녹음한 음성 언어를 문자 언어로 기록했다.
Seung-gyu read and recorded the recorded voice language in textual language. -
사람은 발음 기관을 통하여 음성 언어를 사용한다.
A person uses a speech language through the phonetic organs. -
♔
교수님, 일상에서는 음성 언어로 소통하는 기회가 더 많죠?
Professor, in our daily lives, we have more opportunities to communicate in voice language, right?
♕맞습니다. 실제 언어생활에서 글보다 말을 더 많이 사용한다는 거죠.
That's right. they use more words than words in real language life.
Từ đồng nghĩa
구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ đồng nghĩa
입말: 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo
문자 언어(文字言語): 글자로 나타낸 말.

🗣️ 음성 언어 (音聲言語) @ Ví dụ cụ thể
- 문자 언어와 음성 언어. [문자 언어 (文字言語)]
- 사람들은 상황에 따라 음성 언어를 사용하기도 하고 문자 언어를 사용하기도 한다. [문자 언어 (文字言語)]
- 음성 언어 행위에는 말하기와 듣기가 있고, 문자 언어 행위에는 쓰고 읽는 행위가 있다. [문자 언어 (文字言語)]
- 아직 음성 언어도 완벽하게 하지 못하는데 문자 언어까지 가르치는 건 무리인 것 같아. [문자 언어 (文字言語)]
- 음성 언어. [언어 (言語)]
🌷 ㅇㅅㅇㅇ: Initial sound 음성 언어
-
ㅇㅅㅇㅇ (
음성 언어
)
: 음성으로 나타내는 언어.
None
🌏 NGÔN NGỮ ÂM THANH: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh. -
ㅇㅅㅇㅇ (
일상 용어
)
: 보통 때 늘 쓰는 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ HẰNG NGÀY: Lời nói thường dùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105)