🌟 이상주의 (理想主義)

Danh từ  

1. 인생의 가치나 의의를 도덕적, 사회적 이상을 실현하는 데에 두는 태도.

1. CHỦ NGHĨA LÍ TƯỞNG: Thái độ đặt vào việc thực hiện lý tưởng mang tính đạo đức, xã hội với ý nghĩa hay giá trị của nhân sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕적 이상주의.
    Moral idealism.
  • Google translate 사회적 이상주의.
    Social idealism.
  • Google translate 이상주의 사상.
    Idealistic ideas.
  • Google translate 이상주의 정신.
    The spirit of idealism.
  • Google translate 이상주의를 따르다.
    Follow idealism.
  • Google translate 현실의 정치 권력은 철학자의 이상주의를 원하지 않는다.
    Realistic political power does not want the idealism of philosophers.
  • Google translate 선생님은 우리의 삶에서 현실주의와 이상주의의 균형이 필요하다고 말씀하셨다.
    The teacher said that we need a balance of realism and idealism in our lives.
  • Google translate 이상이 없으면 현실은 영원히 개선될 수 없어요.
    Without abnormality, reality cannot be improved forever.
    Google translate 당신은 이상주의를 따르는군요.
    You follow idealism.
Từ tham khảo 현실주의(現實主義): 현실의 조건이나 상태를 그대로 받아들이며 그것을 바탕으로 생각하고 …

이상주의: idealism,りそうしゅぎ【理想主義】,idéalisme,idealismo,مذهب مثالي,идеализм,chủ nghĩa lí tưởng,อุดมคตินิยม, จิตนิยม,idealisme,идеализм,理想主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이상주의 (이ː상주의) 이상주의 (이ː상주이)
📚 Từ phái sinh: 이상주의적: 현실은 무시하고 이상을 추구하는 태도를 가진. 또는 그런 것.

🗣️ 이상주의 (理想主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124)