🌟 일괄적 (一括的)

Định từ  

1. 따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶는.

1. MANG TÍNH ĐỒNG LOẠT, MANG TÍNH TOÀN THỂ: Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일괄적 관리.
    Collective management.
  • Google translate 일괄적 작업.
    Batch work.
  • Google translate 일괄적 조정.
    Collective adjustment.
  • Google translate 일괄적 처리.
    Batch processing.
  • Google translate 일괄적 평가.
    Collective evaluation.
  • Google translate 일괄적 표시.
    A batch display.
  • Google translate 일괄적 해석.
    Batch interpretation.
  • Google translate 일괄적 형식.
    Batch format.
  • Google translate 정부는 이번 사고에 대한 일괄적 보상 방법을 마련했다.
    The government has come up with a package of compensation measures for the accident.
  • Google translate 협회 행정의 일괄적 처리를 위해 협회 회칙을 수정하였다.
    The rules of association were amended for the collective handling of association administration.
  • Google translate 일괄적 해결 방안을 얻을 수 없어 각 영업소의 상황에 따라 해결책이 제시되었다.
    A package solution could not be obtained, so a solution was presented according to the situation at each branch office.
  • Google translate 이번 드라마 시상식에서는 시청률이라는 일괄적 평가 외에 다른 기준도 있었다면서요?
    I heard that there were other criteria besides the overall ratings at the drama awards ceremony.
    Google translate 네. 전문가들이 작품성을 평가한 점수도 합산되었다고 합니다.
    Yes. experts also added scores that evaluated the quality of the work.

일괄적: blanket; comprehensive,いっかつ【一括】,(dét.) en bloc, en gros, global, collectif,en conjunto,جماعيّا,бөөнөөр, иж бүрэн,mang tính đồng loạt, mang tính toàn thể,ที่รวมกันทั้งหมด, ทั้งปวง, ยกทีม, ทั้งชุด, เหมา,yang (bersifat) menyatu/bersatu,,总括的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일괄적 (일괄쩍)
📚 Từ phái sinh: 일괄(一括): 따로 떨어져 있는 여러 가지 것들을 한데 묶음.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)