🌟 일그러뜨리다

Động từ  

1. 물건이나 얼굴을 매우 비뚤어지게 하거나 쭈그러지게 하다.

1. LÀM CHO MÉO MÓ: Làm cho đồ vật hay khuôn mặt trở nên rất vẹo vọ hoặc rúm ró.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미간을 일그러뜨리다.
    Distort the forehead.
  • Google translate 얼굴을 일그러뜨리다.
    To contort one's face.
  • Google translate 표정을 일그러뜨리다.
    To twist one's face.
  • Google translate 나는 갑자기 비위가 상해 얼굴을 고약하게 일그러뜨리고 자리를 피했다.
    I suddenly had a stomachache, a nasty contortion of my face, and avoided my seat.
  • Google translate 아이는 얼굴을 일그러뜨리는 우스꽝스러운 표정으로 친구들을 즐겁게 했다.
    The child entertained his friends with a funny face that contorted his face.
  • Google translate 나는 승규의 말이 황당해서 미간을 찌푸리고 눈썹을 일그러뜨린 채 그를 보았다.
    I looked at seung-gyu with his words frowned and his eyebrows twisted, as he was bewildered.
  • Google translate 아까 지수 표정 봤어? 얼굴을 일그러뜨리고 너를 쏘아보던데.
    Did you see jisoo's face earlier? he looked at you with a distorted face.
    Google translate 그래? 내가 좀 놀렸더니 화가 많이 났나 봐.
    Yeah? i must be very angry because i made fun of you.

일그러뜨리다: contort; distort,ゆがめる【歪める】,faire la grimace, (se) déformer,deformar, distorsionar,يُلتوى,мурийлгах, ярвайлгах, үрчийлгэх, эвдлэх,làm cho méo mó,เบี้ยว, บิดเบี้ยว, บูด, บูดเบี้ยว, บู้บี้, บุบบิบ, ยู่ยี่, บุบ, บุบบิบบู้บี้, เหยเก, หงิกงอ,mengerutkan, menekuk, mencibirkan,,弄皱,弄瘪,弄歪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일그러뜨리다 (일그러뜨리다) 일그러뜨리어 (일그러뜨리어일그러뜨리여) 일그러뜨리니 ()


🗣️ 일그러뜨리다 @ Giải nghĩa

💕Start 일그러뜨리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20)