🌟 -ㄴ 척하다

1. 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

1. LÀM RA VẺ, VỜ, GIẢ VỜ, GIẢ BỘ: Cấu trúc thể hiện sự thêu dệt nên hành động hay trạng thái nào đó bằng sự dối trá mặc dù thực tế không phải như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 태연한 척하며 웃었지만 마음속으로는 아주 불안했다.
    I pretended to be calm and laughed, but in my heart i was very anxious.
  • Google translate 아이가 놀아 달라고 졸랐지만 아빠는 피곤해서 잠든 척했다.
    The kid begged me to play, but dad pretended to be asleep because he was tired.
  • Google translate 민준이는 자기의 실수라는 게 드러날까 봐 자기 짓이 아닌 척했다.
    Min-joon pretended not to do it because he was afraid his mistake would be revealed.
  • Google translate 기차에서 오는 길에 좀 잤니?
    Did you get some sleep on the way from the train?
    Google translate 옆 사람이 자꾸 말을 걸어 졸린 척하다가 정말 잠들었지 뭐야.
    The person next to me kept talking to me, pretending to be sleepy, and i really fell asleep.
Từ tham khảo -는 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 척하다: 실제로 그렇지 않은데도 어떤 행동이나 상태를 거짓으로 꾸밈을 나타내는 표현.

-ㄴ 척하다: -n cheokada,ふりをする,,,,,làm ra vẻ, vờ, giả vờ, giả bộ,แกล้ง..., แกล้งทำ...,berpura-pura,притворяться; делать вид,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159)