🌟 인질극 (人質劇)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인질극 (
인질극
) • 인질극이 (인질그기
) • 인질극도 (인질극또
) • 인질극만 (인질긍만
)
🌷 ㅇㅈㄱ: Initial sound 인질극
-
ㅇㅈㄱ (
입장권
)
: 행사나 공연 등이 열리는 장소 안으로 들어가는 것을 허락하는 표.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VÉ VÀO CỬA, VÉ VÀO CỔNG: Vé cho phép việc đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra. -
ㅇㅈㄱ (
언젠가
)
: 미래의 어느 때에.
☆☆
Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai. -
ㅇㅈㄱ (
안정감
)
: 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.
• Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160)