🌟 인질극 (人質劇)

Danh từ  

1. 원하는 것을 얻기 위해 인질을 잡아 두고 벌이는 소동.

1. SỰ BẮT CÓC CON TIN: Sự nổi loạn bằng cách bắt giữ con tin để nhận được điều mình mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범인의 인질극.
    The hostage situation of the criminal.
  • Google translate 인질극 소동.
    The hostage crisis.
  • Google translate 인질극이 발생하다.
    A hostage crisis occurs.
  • Google translate 인질극이 진압되다.
    The hostage crisis is suppressed.
  • Google translate 인질극을 벌이다.
    Engage in a hostage crisis.
  • Google translate 젊은 여자를 데리고 인질극을 벌이고 있는 범인을 구경하러 많은 사람들이 모여 있었다.
    Many people gathered to watch the criminal who was taking a young woman hostage.
  • Google translate 경찰은 많은 사람들을 잡아 두고 무리한 요구를 하는 범인들의 인질극을 단번에 진압했다.
    The police put down the hostage-taking of criminals who held many people and made unreasonable demands at once.
  • Google translate 어젯밤에 건물 하나를 점거하고 대규모로 인질극을 벌이던 범인들은 어떻게 됐대?
    What happened to the criminals who took over a building last night and staged a massive hostage crisis?
    Google translate 경찰들이 건물에 잠입을 해서 범인들을 붙잡고 사람들은 무사히 집으로 갔다고 하더라.
    Police infiltrated the building, grabbed the criminals and said they went home safe.

인질극: hostage-taking,ひとじちじけん【人質事件】,prise d'otage(s),toma de rehén,أخذ الرهينة,хүн барьцаалсан хэрэг,sự bắt cóc con tin,สถานการณ์จับตัวประกัน,drama penculikan, drama penawanan,взятие в заложники,绑架人质,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인질극 (인질극) 인질극이 (인질그기) 인질극도 (인질극또) 인질극만 (인질긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)