🌟 인터폰 (interphone)
Danh từ
📚 Variant: • 인터포온
🌷 ㅇㅌㅍ: Initial sound 인터폰
-
ㅇㅌㅍ (
아토피
)
: 피부가 두꺼워지면서 까칠까칠해지고 몹시 가려운 증상을 나타내는 만성 피부병.
Danh từ
🌏 SỰ DỊ ỨNG: Bệnh da mãn tính, có triệu chứng da trở nên dày, thô ráp, rất ngứa. -
ㅇㅌㅍ (
인터폰
)
: 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.
• Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52)