🌟 인터폰 (interphone)

Danh từ  

1. 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.

1. ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại cố định chỉ có thể gọi được trong phạm vi của tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터폰 벨소리.
    Interphone ringing.
  • Google translate 인터폰이 울리다.
    The intercom rings.
  • Google translate 인터폰을 누르다.
    Press the intercom.
  • Google translate 인터폰을 받다.
    Get the intercom.
  • Google translate 인터폰으로 연락하다.
    Contact by intercom.
  • Google translate 다른 부서에서 인터폰으로 급하게 나를 찾는 연락이 왔다.
    There's been a call from the other department urgently looking for me on the intercom.
  • Google translate 아이가 계속 뛰는 바람에 아래층에서 인터폰으로 연락이 왔다.
    The kid kept running, so i got a call downstairs on the intercom.
  • Google translate 어디서 인터폰이 온 거야?
    Where did the intercom come from?
    Google translate 경비실인데 소포 온 게 있다고 찾아가래.
    It's the security office, and they're telling us to pick up a package.

인터폰: interphone,インターホン,interphone,interfono,نظام الاتصال الداخليّ,дотуур утас,điện thoại nội bộ,โทรศัพท์ภายใน, โทรศัพท์ติดต่อภายใน,telepon lokal,домофон,内线电话,


📚 Variant: 인터포온

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52)