🌟 인화하다 (印畫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인화하다 (
인화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인화(印畫): 사진기로 찍은 필름을 인화지에 비추어 사진이 나타나게 하는 일. 또는 그 …
🗣️ 인화하다 (印畫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증명사진을 인화하다. [증명사진 (證明寫眞)]
- 반명함판으로 인화하다. [반명함판 (半名銜判)]
- 사진을 인화하다. [사진 (寫眞)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 인화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197)