🌟 일거양득 (一擧兩得)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일거양득 (
일거양득
) • 일거양득이 (일거양드기
) • 일거양득도 (일거양득또
) • 일거양득만 (일거양등만
)
📚 Từ phái sinh: • 일거양득하다: 한 가지 일을 하여 두 가지 이익을 얻다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 일거양득
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98)