🌟 일거양득 (一擧兩得)

  Danh từ  

1. 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.

1. NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일거양득의 기회.
    A single chance.
  • Google translate 일거양득의 효과.
    The effect of a single gain.
  • Google translate 일거양득이 되다.
    Come to a head.
  • Google translate 일거양득을 노리다.
    Aim for a single gain.
  • Google translate 일거양득을 누리다.
    Enjoy a single gain.
  • Google translate 새로운 화장품은 수분 보충과 주름살 개선의 일거양득 효과가 있다.
    The new cosmetics have a one-size-fits-all effect on moisturizing and improving wrinkles.
  • Google translate 이번 일정은 어학연수와 여행을 모두 할 수 있는 일거양득의 기회이다.
    This is an opportunity for both language training and travel.
  • Google translate 술을 끊었더니 건강도 좋아지고 아내랑 사이도 좋아졌어.
    I stopped drinking and i got along with my wife.
    Google translate 그거야말로 일거양득이네.
    That's a win-win.
Từ đồng nghĩa 일석이조(一石二鳥): 돌 한 개를 던져 새 두 마리를 잡는다는 뜻으로, 동시에 두 가지 …

일거양득: killing two birds with one stone,いっきょりょうとく【一挙両得】,coup double, (n.) d’une pierre deux coups,matar dos pájaros de un tiro,اصطياد عصفورين بحجر واحد,нэг сумаар хоёр туулай буудах,nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc,ยิงนกนัดเดียวได้นกสองตัว,sekali dayung dua-tiga pulau terlampaui,одним ударом убить двух зайцев,一举两得,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일거양득 (일거양득) 일거양득이 (일거양드기) 일거양득도 (일거양득또) 일거양득만 (일거양등만)
📚 Từ phái sinh: 일거양득하다: 한 가지 일을 하여 두 가지 이익을 얻다.
📚 thể loại: Tình hình kinh tế  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Du lịch (98)