🌟 일곱째
☆☆ Số từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일곱째 (
일곱째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa
🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể
- 여섯째, 약한 불로 조절하고 일곱째, 삼십 분 동안 더 끓입니다. [여섯째]
🌷 ㅇㄱㅉ: Initial sound 일곱째
-
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 순서가 일곱 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 일곱 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.
• So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103)