🌟 일곱째
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일곱째 (
일곱째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa
🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể
- 여섯째, 약한 불로 조절하고 일곱째, 삼십 분 동안 더 끓입니다. [여섯째]
🌷 ㅇㄱㅉ: Initial sound 일곱째
-
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 처음부터 세어 모두 일곱 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI THỨ BẢY: Việc đếm từ cái đầu tiên và trở thành cái thứ bảy trong tất cả. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 순서가 일곱 번째인 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ BẢY: Thứ tự là thứ bảy. -
ㅇㄱㅉ (
일곱째
)
: 일곱 번째 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.
• Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19)