🌟 일곱째

☆☆   Định từ  

1. 일곱 번째 차례의.

1. THỨ BẢY: Thuộc thứ tự thứ bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일곱째 날.
    Day 7.
  • Google translate 일곱째 딸.
    Seventh daughter.
  • Google translate 일곱째 사람.
    Seventh person.
  • Google translate 일곱째 선수.
    Seventh player.
  • Google translate 일곱째 앨범.
    Seventh album.
  • Google translate 일곱째 자리.
    The seventh position.
  • Google translate 대회 일곱째 날에 우리 선수들의 경기가 많다.
    On the seventh day of the competition our players have a lot of games.
  • Google translate 그는 벌써 일곱째 앨범을 내게 된 중견 가수이다.
    He is a veteran singer who has already released his seventh album.
  • Google translate 지금 일곱째 선수가 경기장으로 들어오는데 함성 소리가 대단하네요.
    The seventh player is coming into the stadium and the shouting is amazing.
    Google translate 저 선수가 바로 지난 경기에서 결정적인 골을 넣어 팀을 승리로 이끌었던 선수입니다.
    That's the player who scored the decisive goal in the last game to lead the team to victory.

일곱째: seventh,ななつめ【七つ目】,septième,séptimo,سابع,долдугаар, долоо дахь,thứ bảy,ที่เจ็ด, ลำดับที่เจ็ด,tujuh,седьмой,第七,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일곱째 (일곱째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 일곱째 @ Giải nghĩa

🗣️ 일곱째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19)