🌟 -구 (具)

Phụ tố  

1. ‘용구’ 또는 ‘도구’의 뜻을 더하는 접미사.

1. DỤNG CỤ, ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'dụng cụ' hoặc 'đồ dùng'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문방구
    Stationery.
  • Google translate 방한구
    Cold weather station.
  • Google translate 운동구
    Exercise equipment.
  • Google translate 장신구
    Jewelry.
  • Google translate 필기구
    Handwriting instrument.

-구: -gu,ぐ【具】,,,,,dụng cụ, đồ,เครื่อง..., เครื่องมือ...,alat,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98)