🌟 -가 (哥)

Phụ tố  

1. ‘그 성을 가진 사람’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NHÀ: Hậu tố thêm nghĩa 'người có họ đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김가
    Kim ga.
  • Google translate 박가
    Bakga.
  • Google translate 이가
    Iga.

-가: -ga,,,,,,nhà,นามสกุล, ตระกูล,marga,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘성’을 나타내는 대다수 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151)