🌟 약은 나누어 먹지 않는다

Tục ngữ

1. 약을 나누어 먹으면 약효가 덜하다.

1. (KHÔNG CHIA THUỐC RA UỐNG): Nếu chia thuốc ra uống thì hiệu quả của thuốc sẽ kém đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그거 홍삼이지? 나도 한 모금 좀 마셔 보자.
    That's red ginseng, right? let me have a sip, too.
    Google translate 안 돼. 효과 떨어져. 원래 약은 나누어 먹지 않는 거야.
    No. it's not working. you're not supposed to share medicine.

약은 나누어 먹지 않는다: Medicine is not something that you share with others,薬は分けて飲まない,On ne prend pas un médicament avec une tierce personne,no se comparte la medicina,,(хадмал орч.) эмийг хувааж уудаггүй,(không chia thuốc ra uống),(ป.ต.)ยาซึ่งไม่แบ่งกันกิน ; แบ่งยากินประสิทธิภาพของยาก็น้อยลง,,(досл.) лекарствами не делятся,药不分享,

💕Start 약은나누어먹지않는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28)