🌟 일절 (一切)

Phó từ  

1. 어떤 일이 있어도 꼭. 또는 이러니저러니 할 것 없이 아주.

1. TUYỆT ĐỐI, NHẤT QUYẾT: Nhất thiết dù có việc gì đi nữa. Hoặc bất kể thế này thế nọ mà rất...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일절 금지하다.
    Prohibit at all.
  • Google translate 일절 금하다.
    Not at all.
  • Google translate 일절 끊다.
    Cut off all of it.
  • Google translate 일절 안 하다.
    Not a word.
  • Google translate 우리 회사는 건물 전체가 금연 구역이라서 회사 내에서의 흡연은 일절 금지되어 있다.
    Our entire building is a non-smoking area, so smoking inside the company is completely prohibited.
  • Google translate 어머니는 장례식에 찾아오는 사람들에게 조의금을 일절 받지 말라는 유언을 남기셨다.
    Mother left a will to those who came to the funeral not to receive any condolence money.
  • Google translate 너는 아버지랑 사이가 어때?
    How are you getting along with your father?
    Google translate 나랑 아버지 둘 다 말이 없는 편이라 집에서 일절 대화를 안 해.
    Neither my father nor i talk at home.

일절: never; absolutely,いっさい【一切】,du tout,totalmente, completamente, absolutamente, rotundamente, terminantemente,مطلقا,огт, яасан ч, ямар ч, хатуу, чанд, заавал,tuyệt đối, nhất quyết,ไม่...เลย, เด็ดขาด, โดยสิ้นเชิง, ทั้งสิ้น,pasti, sama sekali,совершенно; обязательно,一概,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일절 (일쩔)

📚 Annotation: 주로 무엇을 강하게 부정하거나 금지할 때 쓴다.

🗣️ 일절 (一切) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)