🌟 일제히 (一齊 히)

  Phó từ  

1. 여럿이 한꺼번에.

1. NHẤT TỀ, ĐỒNG LOẠT: Nhiều người cùng một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일제히 끝내다.
    Finish in unison.
  • Google translate 일제히 나오다.
    Come out in unison.
  • Google translate 일제히 멈추다.
    Stop in unison.
  • Google translate 일제히 시작되다.
    Begin in unison.
  • Google translate 일제히 일어나다.
    Stand up in unison.
  • Google translate 범인이 모습을 드러내자 기자들은 일제히 카메라 셔터를 눌러 댔다.
    When the criminal showed up, reporters pressed the camera shutters in unison.
  • Google translate 공연이 끝나자 모든 사람들이 일제히 일어나 배우들에게 박수를 보냈다.
    At the end of the performance, everyone rose in unison and applauded the actors.
  • Google translate 오늘따라 학생들이 많네요. 일찍 마쳤나 봐요.
    There are so many students today. i guess i finished early.
    Google translate 오늘부터 초등학교가 일제히 겨울 방학에 들어가서 그래요.
    Elementary school's on winter vacation all at once from today.

일제히: all together; simultaneously; in a body,いっせいに【一斉に】,simultanément,conjuntamente, simultáneamente, coincidentemente, colectivamente,سويا، جميعا,зэрэг зэрэг, нэгэн зэрэг,nhất tề, đồng loạt,พร้อมกัน, พร้อม ๆ กัน, พร้อมเพรียงกัน, อย่างควบคู่กันไป, ในขณะเดียวกัน, รวดเดียว,serempak,многопрофильно; многофункционально,一齐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일제히 (일쩨히)

🗣️ 일제히 (一齊 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)