🌟 하여튼 (何如 튼)

☆☆   Phó từ  

1. 무엇이 어떻게 되어 있든.

1. DÙ SAO, DÙ GÌ: Dù cái gì đó trở nên thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 수학이든 국어든 하여튼 공부는 다 싫다.
    I hate studying, either math or korean.
  • Google translate 일이 어떻게 되었든 하여튼 나는 이 일에 관여하고 싶지 않다.
    Whatever happens, i don't want to get involved in this anyway.
  • Google translate 승규는 내가 유치원 때였나 초등학생 때였나 하여튼 어렸을 적 친구이다.
    Seung-gyu is my childhood friend, whether i was in kindergarten or elementary school.
  • Google translate 새로 온 부장 놈 너무 맘에 안 들어.
    I don't like the new manager.
    Google translate 맘에 들든 안 들든 하여튼 상사인데, 말버릇이 그게 뭐냐?
    Like it or not, he's a boss, but what's his way of talking?
Từ đồng nghĩa 아무튼: 무엇이 어떻게 되어 있든.
Từ đồng nghĩa 어쨌든: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
Từ đồng nghĩa 여하튼(如何튼): 일이 어떻게 되었든지 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.

하여튼: in any case; anyway,なにはともあれ【何はともあれ】。とにかく。ともかく。いずれにしても,en tout cas, dans tous les cas, de toute façon, de toute manière, d'une manière ou d'une autre, de quelque manière que ce soit, quoi qu'il en soit, quoi qu'il advienne, quelle que soit la situation, en tout état de cause,en cualquier caso, de todos modos,على كلّ حال، على أيّ حال,ямартай ч, юутай ч,dù sao, dù gì,อย่างไรก็ตาม, อย่างไรก็ดี,pokoknya, biar bagaimanapun, apapun itu,как бы то ни было; во всяком случае; в любом случае; так или иначе,反正,总之,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하여튼 (하여튼)

🗣️ 하여튼 (何如 튼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105)