🌟 유들유들

Phó từ  

1. 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모양.

1. MỘT CÁCH TRƠ TRÁO, MỘT CÁCH VÔ LIÊM SỈ, MỘT CÁCH TRƠ TRẼN, MỘT CÁCH TÁO TỢN: Hình ảnh nhâng nháo, không biết xấu hổ hoặc không biết ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유들유들 말을 건네다.
    Handle the yudel.
  • Google translate 유들유들 웃다.
    Smile softly.
  • Google translate 가게에 들어가자 점원이 유들유들 웃으며 무엇을 찾느냐고 물었다.
    Entering the shop, the clerk smiled and asked what he was looking for.
  • Google translate 그는 붙임성이 있는 성격이라 처음 보는 사람에게도 유들유들 말을 잘 건다.
    He's an affable personality, so he talks to strangers.
  • Google translate 아드님이 애교가 많아서 귀엽네요.
    Your son's cute because he's cute.
    Google translate 다 큰 녀석이 유들유들 귀찮게 구니 징그러워요.
    It's disgusting that a grown-up bothers me.

유들유들: shamelessly,しゃあしゃあ。ずうずうしい,,con desvergüenza, descarado,بلا استحياء/بوقاحة,эрээ цээргүй,một cách trơ tráo, một cách vô liêm sỉ, một cách trơ trẽn, một cách táo tợn,(หน้า)เป็น, (หน้า)เฉย, (หน้า)ไม่อาย,,,厚颜无耻地,

2. 살이 찌고 윤기가 있는 모양.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유들유들 기름이 흐르다.
    Yuddle oil runs.
  • Google translate 유들유들 살이 오르다.
    Yudeulyu gains flesh.
  • Google translate 유들유들 살이 찌다.
    Yudel-yu gains weight.
  • Google translate 아버지께서 요즘 술과 고기를 많이 드셔서 유들유들 살이 찌신 듯하다.
    My father has had a lot of alcohol and meat these days, so he seems to have gained weight in the yudel.
  • Google translate 동생이 방학 내내 움직이지 않고 먹기만 하더니 몸에 유들유들 살이 올랐다.
    My brother's been eating and not moving all the time during the vacation, and he has gained weight.
  • Google translate 김 대리는 결혼을 하더니 얼굴이 더 좋아진 것 같아.
    Mr. kim seems to have a better face since he got married.
    Google translate 그러게. 얼굴에 유들유들 윤기가 흐르네.
    Yeah. my face is glossy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유들유들 (유들류들) 유들유들 (유드류들)
📚 Từ phái sinh: 유들유들하다: 부끄러워하거나 어려워하지 않고 뻔뻔하게 구는 모습이 있다., 살이 찌고 윤…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78)