🌟 행사 (行事)

☆☆☆   Danh từ  

1. 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.

1. SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경축 행사.
    Celebration.
  • Google translate 다채로운 행사.
    A colorful occasion.
  • Google translate 행사.
    Big event.
  • Google translate 행사 준비.
    Preparing for the event.
  • Google translate 행사 참여.
    Participate in the event.
  • Google translate 행사가 열리다.
    An event is held.
  • Google translate 행사를 개최하다.
    Hold an event.
  • Google translate 행사를 준비하다.
    Prepare for the event.
  • Google translate 행사를 치르다.
    Hold an event.
  • Google translate 행사에 참여하다.
    Participate in the event.
  • Google translate 학생들이 솜씨를 뽐내는 교내 행사에 학부모들도 초대되었다.
    Parents were also invited to attend school events where students show off their skills.
  • Google translate 우리 회사의 창립 기념일을 맞아 큰 규모의 경축 행사가 열릴 예정이다.
    A large scale celebration is to be held to mark our company's founding anniversary.
  • Google translate 내 결혼식에 와 줄 거지?
    Will you come to my wedding?
    Google translate 그럼. 네 인생에서 가장 큰 행사인데 당연히 가야지.
    Sure. it's the biggest event in your life, so of course you should go.
Từ tham khảo 이벤트(event): 많은 사람들을 대상으로 여는 행사나 잔치.

행사: event; occasion; ceremony,ぎょうじ【行事】。もよおし【催し】,activité, événement, cérémonie, manifestation,evento, acto, ceremonia,حدث، مناسبة، احتفال,үйл явдал, үйл ажиллагаа, ёслол,sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện,กิจกรรม, การทำกิจกรรม, งาน,acara,мероприятие; торжество; празднование,活动,仪式,典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행사 (행사)
📚 Từ phái sinh: 행사적, 행사하다
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 행사 (行事) @ Giải nghĩa

🗣️ 행사 (行事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)