🌟 인용되다 (引用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인용되다 (
이뇽되다
) • 인용되다 (이뇽뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 인용(引用): 남의 말이나 글을 자신의 말이나 글 속에 끌어 씀.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 인용되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119)