🌟 -여 (餘)

☆☆   Phụ tố  

1. '그 수를 넘음'의 뜻을 더하는 접미사.

1. HƠN: Hậu tố thêm nghĩa 'vượt quá số đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이십여
    20 years.
  • Google translate 백여
    Baek yeo.
  • Google translate 십여
    Ten.
  • Google translate 십오 년여
    15 years.
  • Google translate 시간여
    An hour.

-여: -yeo,よ【余】。あまり【余り】,,,ـِيُو,,hơn,...กว่า ๆ,sekitar, lebih kurang, barang,более; свыше,(无对应词汇),

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 붙는다.

Start

End


Thể thao (88) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)