🌟 일조일석 (一朝一夕)

Danh từ  

1. 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.

1. MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일조일석에 고치다.
    Fix it in the sun.
  • Google translate 일조일석에 무너뜨리다.
    Destroy in the sun.
  • Google translate 일조일석에 없어지다.
    Be lost in the sun.
  • Google translate 일조일석에 이루다.
    Make it in the sun.
  • Google translate 일조일석에 해결하다.
    Solve in a day's work.
  • Google translate 회사가 부도가 남으로써 그동안 내가 했던 모든 노력들이 일조일석에 수포로 돌아가고 말았다.
    With the company going bankrupt, all the efforts i've made so far have gone down the drain.
  • Google translate 나는 다리를 떠는 습관이 어렸을 때부터 있었기 때문에 일조일석에 고치기는 매우 어려웠다.
    I've had the habit of shaking my legs since i was young, so it was very difficult to fix it on sunshine.
  • Google translate 사람에 대한 신뢰는 일조일석에 만들어지는 것이 아니라 오랜 시간 동안 천천히 쌓여 가는 것이다.
    Trust in a person is not built on sunshine, but slowly piling up over a long period of time.

일조일석: one morning and one evening,いっちょういっせき【一朝一夕】,(n.) en un jour, en peu de temps,una mañana y una noche,صباحا وليلا,нэг өдрийн дотор,một sớm một chiều,เร็ว, ช่วงเวลาสั้น ๆ,waktu singkat, sehari,один день; короткий момент,一朝一夕,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일조일석 (일쪼일썩)

📚 Annotation: 주로 '일조일석에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8)