🌟 일조일석 (一朝一夕)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일조일석 (
일쪼일썩
)📚 Annotation: 주로 '일조일석에'로 쓴다.
🌷 ㅇㅈㅇㅅ: Initial sound 일조일석
-
ㅇㅈㅇㅅ (
아전인수
)
: 자기 논에 물 대기라는 뜻으로, 어떤 일이나 말을 두고 자기에게만 이롭게 되도록 생각하거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU LỢI ÍCH RIÊNG TƯ: Việc dùng lời nói hay công việc nào đó rồi suy nghĩ hoặc hành động sao cho có lợi cho bản thân, với ý nghĩa là đưa nước vào ruộng nhà mình -
ㅇㅈㅇㅅ (
원적외선
)
: 파장이 가장 긴 적외선.
Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất. -
ㅇㅈㅇㅅ (
연전연승
)
: 싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu. -
ㅇㅈㅇㅅ (
일조일석
)
: 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
• Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)