🌟 일주 (一周)

  Danh từ  

1. 일정한 길을 따라 한 바퀴 돎.

1. MỘT VÒNG, VÒNG QUANH: Sự xoay một vòng theo con đường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계 일주.
    Around the world.
  • Google translate 시내 일주.
    A round of town.
  • Google translate 전국 일주.
    A national tour.
  • Google translate 일주 도로.
    A round road.
  • Google translate 일주 유람선.
    A round-the-clock cruise.
  • Google translate 일주를 마치다.
    End the week.
  • Google translate 일주를 하다.
    Way around.
  • Google translate 나는 자전거로 전국 일주를 하면서 전국의 유명한 곳은 거의 다 구경했다.
    I traveled all over the country by bicycle, and i saw almost all the famous places in the country.
  • Google translate 우리가 간 섬은 크기가 작아서 일주 도로를 타고 섬을 한 바퀴 도는 데에 반나절도 채 안 걸렸다.
    The island we went to was so small that it took less than half a day to go round the island on a roundabout road.
  • Google translate 나는 세계 일주를 하는 게 꿈이야.
    I dream of traveling around the world.
    Google translate 지구를 한 바퀴 다 돌려면 시간이 꽤 오래 걸리겠다.
    It'll take quite a while to go round the earth.

일주: tour; round; traveling around,いっしゅう【一周】,tour,una vuelta,جولة,нэг тойрог,một vòng, vòng quanh,1 รอบ, หนึ่งรอบ, รอบหนึ่ง,satu pelayaran keliling, satu putaran,круг; объезд; обход,绕一周,周游,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일주 (일쭈)
📚 Từ phái sinh: 일주하다(一周하다): 일정한 길을 따라 한 바퀴 돌다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 일주 (一周) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)