🌟 인준하다 (認准 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인준하다 (
인준하다
)
📚 Từ phái sinh: • 인준(認准): 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.
🗣️ 인준하다 (認准 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상원에서 인준하다. [상원 (上院)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 인준하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Xem phim (105)