🌟 인준하다 (認准 하다)

Động từ  

1. 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하다.

1. PHÊ CHUẨN: Chính thức công nhận quyết định hay kết quả...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논문을 인준하다.
    Approve a paper.
  • Google translate 정책을 인준하다.
    Approve policy.
  • Google translate 조약을 인준하다.
    Confirm a treaty.
  • Google translate 협정을 인준하다.
    Approve an agreement.
  • Google translate 활동을 인준하다.
    Confirm an activity.
  • Google translate 두 나라는 경제 발전을 위해 무역 협정을 인준했다.
    The two countries have approved a trade agreement for economic development.
  • Google translate 회사는 경제적 어려움을 겪고 있는 회사 인수를 인준했다.
    The company has confirmed its acquisition of a company suffering from economic difficulties.
  • Google translate 국방부 장관에 어떤 사람이 임명됐어?
    Who's been appointed to the secretary of defense?
    Google translate 아직 국회가 인준하지 않아서 결정되지 않았어.
    It hasn't been decided yet because the national assembly hasn't approved it.

인준하다: approve; ratify,しょうにんする【承認する】,ratifier, approuver, valider,aprobar, ratificar, dar el visto bueno,يوافق,батлах, зөвшөөрөх,phê chuẩn,อนุมัติ, รับรอง, เห็นชอบ,meratifikasi, mengesahkan,утверждать,认定,批准,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인준하다 (인준하다)
📚 Từ phái sinh: 인준(認准): 결정이나 결과 등을 정식으로 인정하는 일.

🗣️ 인준하다 (認准 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Xem phim (105)