🌟 임명장 (任命狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 임명장 (
임ː명짱
)
🌷 ㅇㅁㅈ: Initial sound 임명장
-
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Điều đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
이미지
)
: 마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu. -
ㅇㅁㅈ (
의무적
)
: 마땅히 해야 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT NGHĨA VỤ: Đương nhiên phải làm. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH MỆNH: Cái đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
운명적
)
: 이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh. -
ㅇㅁㅈ (
이면지
)
: 한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204)