🌟 임명장 (任命狀)

Danh từ  

1. 어떤 사람에게 일정한 직위나 임무를 맡긴다는 내용을 적은 문서.

1. GIẤY BỔ NHIỆM: Văn bản ghi lại nội dung giao nhiệm vụ hay chức vụ nhất định cho một người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 임명장 수여식.
    Appointment ceremony.
  • Google translate 임명장 제작.
    Producing a letter of appointment.
  • Google translate 임명장을 받다.
    Receive a letter of appointment.
  • Google translate 임명장을 주다.
    Grant a letter of appointment.
  • Google translate 임명장을 수여하다.
    Give a letter of appointment.
  • Google translate 대통령은 임명장을 받은 후 국회 의원과 만찬회를 가졌다.
    After receiving the letter of appointment, the president had a dinner meeting with a member of the national assembly.
  • Google translate 김 장관은 대통령으로부터 임명장을 받고 임기를 시작했다.
    Minister kim began his term with a letter of appointment from the president.
  • Google translate 다음 수업은 왜 휴강이 된 거야?
    Why was the next class canceled?
    Google translate 교수님께서 국가 프로젝트의 책임자로 임명장을 받으러 가야 한다고 하셨어.
    The professor said i should go get a letter of appointment as the head of the national project.

임명장: certificate of appointment,にんめにじょう【任命状】,certificat de nomination,carta de nombramiento,خطاب التعيين,томилолтын бичиг,giấy bổ nhiệm,หนังสือแต่งตั้ง, หนังสือมอบหมาย,surat tugas, surat penugasan, surat penunjukan,приказ о назначении,任命状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 임명장 (임ː명짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204)